Sử dụng thông thường của máy đo lưu lượng điện từ

July 16, 2025

Sử dụng thông thường của máy đo lưu lượng điện từ


1. Giám sát Cung cấp Nước Đô thị

Tình huống: Một công ty cấp nước thành phố cần giám sát lưu lượng nước theo thời gian thực trong đường ống để đảm bảo cân bằng cung cấp và phát hiện rò rỉ.

Ứng dụng:

Lắp đặt một đồng hồ đo lưu lượng điện từ (ví dụ: cỡ DN300) trong đường ống chính để đo vận tốc dòng chảy và tổng lượng nước.

Tải dữ liệu lên nền tảng đám mây thông qua mô-đun 4G để giám sát từ xa.

Ưu điểm:

Không có bộ phận cơ khí chuyển động, chống bám bẩn và có độ ổn định cao khi sử dụng lâu dài.

Việc đo lường không bị ảnh hưởng bởi chất lượng nước (ví dụ: tạp chất, độ đục).

 

2. Đo chất lỏng ăn mòn trong ngành hóa chất

Tình huống: Một nhà máy hóa chất cần đo chính xác lưu lượng axit sulfuric trong đường ống, nơi môi chất có tính ăn mòn cao.

Ứng dụng:

Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ (ví dụ: cỡ DN80) với lớp lót PTFE và điện cực Hastelloy.

Trang bị vỏ chống cháy nổ để lắp đặt trong khu vực nguy hiểm.

Ưu điểm:

Khả năng chống ăn mòn mạnh, thích hợp cho axit/kiềm mạnh.

Độ chính xác cao (±0.5%), đảm bảo tỷ lệ sản xuất an toàn.

 

3. Đo lưu lượng bùn trong nhà máy xử lý nước thải

Tình huống: Giám sát lưu lượng bùn hoàn trả trong quá trình xử lý nước thải để tối ưu hóa hiệu quả.

Ứng dụng:

Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ cỡ lớn (DN500) với lớp lót chống mài mòn (ví dụ: cao su hoặc polyurethane).

Áp dụng công nghệ kích thích tần số thấp để giảm nhiễu từ các hạt rắn.

Ưu điểm:

Thích hợp cho môi chất có độ nhớt, hàm lượng chất rắn cao, ngăn ngừa tắc nghẽn.

Không yêu cầu đường ống thẳng, lý tưởng cho các cài đặt bị hạn chế về không gian.

 

4. Ứng dụng vệ sinh trong ngành thực phẩm

Tình huống: Một nhà máy sữa cần đo lưu lượng sữa trong đường ống trong khi tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.

Ứng dụng:

Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ vệ sinh (DN50) với điện cực thép không gỉ 316L và thiết kế tháo lắp nhanh.

Tương thích với hệ thống CIP (làm sạch tại chỗ), có cấu trúc không có khoảng chết.

Ưu điểm:

Tuân thủ các chứng nhận FDA/GMP, ngăn ngừa ô nhiễm môi chất.

Thời gian phản hồi nhanh, thích hợp để kiểm soát theo lô.

 

5. Giám sát dòng chảy bùn trong hoạt động khai thác

Tình huống: Một nhà máy chế biến khoáng sản cần giám sát theo thời gian thực dòng chảy bùn (chứa các hạt mật độ cao).

Ứng dụng:

Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ áp suất cao (DN200) với lớp lót gốm siêu chống mài mòn và điện cực được trang bị bộ cạo.

Lắp đặt trên đường ống nghiêng để tránh lắng đọng.

Ưu điểm:

Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ.

Đầu ra tín hiệu ổn định, giảm thiểu tác động của sự dao động độ dẫn điện của bùn.

 

6. Đo nước làm mát tuần hoàn trong lĩnh vực năng lượng

Tình huống: Một nhà máy điện cần theo dõi mức tiêu thụ năng lượng trong hệ thống nước làm mát.

Ứng dụng:

Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng điện từ kiểu chèn (DN400) có thể được lắp đặt mà không cần dừng sản xuất.

Trang bị bù nhiệt độ/áp suất để tính toán mức tiêu thụ năng lượng nhiệt.

Ưu điểm:

Đo lường chi phí thấp cho đường ống lớn, dễ bảo trì.

Thiết kế tiết kiệm điện, thích hợp cho hoạt động lâu dài.

 

Các vấn đề và biện pháp phòng ngừa thường gặp

Yêu cầu lắp đặt:

Đảm bảo điều kiện ống đầy để tránh nhiễu bọt khí (điện cực phải hướng sang hai bên trong các lần lắp đặt theo chiều ngang).

Tiếp đất đúng cách để ngăn chặn nhiễu điện (đặc biệt quan trọng đối với các phép đo dòng chảy thấp).

Giới hạn môi chất:

Yêu cầu độ dẫn điện ≥5 μS/cm (không thích hợp cho nước tinh khiết hoặc dầu).

Bảo trì:

Kiểm tra thường xuyên sự bám cặn điện cực (cảnh báo có thể được thiết lập thông qua phát hiện ống rỗng).